Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: độc
Tổng nét: 22
Bộ: hiệt 頁 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨丨一ノフ丨フ一丨一丶一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: WIMBC (田戈一月金)
Unicode: U+4AF3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: duk6

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0