Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 24
Bộ:
hiệt 頁 (+15 nét)
Hình thái:
⿰臱頁Nét bút:
ノ丨フ一一一丶丶フノ丶丶一フノ一ノ丨フ一一一ノ丶Thương Hiệt: HSMBC (竹尸一月金)
Unicode:
U+4AF5Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận