Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
ngạcTổng nét: 25
Bộ:
hiệt 頁 (+16 nét)
Hình thái:
⿰噩頁Nét bút:
一丨フ一丨フ一一丨丨フ一丨フ一一一ノ丨フ一一一ノ丶Thương Hiệt: MRMBC (一口一月金)
Unicode:
U+4AF7Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận