Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 11
Bộ: phong 風 (+2 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフノ丨フ一丨一丶フノ
Thương Hiệt: HNSH (竹弓尸竹)
Unicode: U+4AF8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: siu1

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 22

Bình luận 0