Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 13
Bộ: phong 風 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフノ丨フ一丨一丶フ一ノ丶
Thương Hiệt: HNDK (竹弓木大)
Unicode: U+4AFC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: hyut3

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 23

Bình luận 0