Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 13
Bộ:
phong 風 (+4 nét)
Hình thái:
⿺風毛Nét bút:
ノフノ丨フ一丨一丶ノ一一フThương Hiệt: HNHQU (竹弓竹手山)
Unicode:
U+4AFDĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 12
Bình luận