Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 16
Bộ:
phong 風 (+7 nét)
Hình thái:
⿺風夾Nét bút:
ノフノ丨フ一丨一丶一ノ丶ノ丶ノ丶Thương Hiệt: HNKOO (竹弓大人人)
Unicode:
U+4B0AĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 22
Bình luận