Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
chay,
chây,
trai,
trơiTổng nét: 13
Bộ:
thực 食 (+0 nét)
Hình thái:
⿱不食Nét bút:
一ノ丨丶ノ丶丶フ一一フノ丶Thương Hiệt: MFOIV (一火人戈女)
Unicode:
U+4B29Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận