Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
diTổng nét: 12
Bộ:
thực 食 (+4 nét)
Hình thái:
⿰飠以Nét bút:
ノ丶丶フ一一フ丶フ丶ノ丶Thương Hiệt: OIVIO (人戈女戈人)
Unicode:
U+4B2EĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận