Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 13
Bộ: thực 食 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶フノ丨フ一
Thương Hiệt: OISHR (人戈尸竹口)
Unicode: U+4B30
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: dou6, siu6

Chữ gần giống 4