Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
mạtTổng nét: 13
Bộ:
thực 食 (+5 nét)
Hình thái:
⿰飠末Nét bút:
ノ丶丶フ一一フ丶一一丨ノ丶Thương Hiệt: OIDJ (人戈木十)
Unicode:
U+4B34Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 14
Bình luận