Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: ế, ưởi
Tổng nét: 14
Bộ: thực 食 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶丶一フノノ丶
Thương Hiệt: OIYVO (人戈卜女人)
Unicode: U+4B35
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: at3, goi1

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 18

Bình luận 0