Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 14
Bộ:
thực 食 (+6 nét)
Hình thái:
⿰飠艮Nét bút:
ノ丶丶フ一一フ丶フ一一フノ丶Thương Hiệt: OIAV (人戈日女)
Unicode:
U+4B36Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Dị thể 1
Chữ gần giống 9
Bình luận