Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 15
Bộ: thực 食 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶丨フ一フ丨一フ
Thương Hiệt: OIRAU (人戈口日山)
Unicode: U+4B42
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zaap1

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 14