Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
hồTổng nét: 16
Bộ:
thực 食 (+8 nét)
Hình thái:
⿰飠固Nét bút:
ノ丶丶フ一一フ丶丨フ一丨丨フ一一Thương Hiệt: OIWJR (人戈田十口)
Unicode:
U+4B45Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận