Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 18
Bộ: thực 食 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶丶ノ一一丨一丶フ丶丶
Thương Hiệt: OITGP (人戈廿土心)
Unicode: U+4B50
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: seoi1, zoeng6

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 6