Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
tưTổng nét: 22
Bộ:
thực 食 (+14 nét)
Hình thái:
⿰飠齊Nét bút:
ノ丶丶フ一一フ丶丶一丶ノ丨フノノフ丶ノ丨一一Thương Hiệt: OIYX (人戈卜重)
Unicode:
U+4B63Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 15
Bình luận