Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 21
Bộ: thực 食 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶丨フ一丨一丨フ一フ一丶フ丶
Thương Hiệt: OIYLR (人戈卜中口)
Unicode: U+4B64
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: hin2

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0