Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 24
Bộ:
thực 食 (+16 nét)
Hình thái:
⿰飠薄Nét bút:
ノ丶丶フ一一フ丶一丨丨丶丶一一丨フ一一丨丶一丨丶Thương Hiệt: OITEI (人戈廿水戈)
Unicode:
U+4B66Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận