Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
miTổng nét: 26
Bộ:
thực 食 (+18 nét)
Hình thái:
⿰飠縻Nét bút:
ノ丶丶フ一一フ丶丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶フフ丶丨ノ丶Thương Hiệt: OIIDF (人戈戈木火)
Unicode:
U+4B67Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận