Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: ghe, ghê, , khẻ, khể
Tổng nét: 15
Bộ: thủ 首 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一一丶ノ一ノ丨フ一一一
Thương Hiệt: PATHU (心日廿竹山)
Unicode: U+4B6B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: kai2

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0