Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 19
Bộ:
thủ 首 (+10 nét)
Hình thái:
⿱髟首Nét bút:
一丨一一一フ丶ノノノ丶ノ一ノ丨フ一一一Thương Hiệt: SHTHU (尸竹廿竹山)
Unicode:
U+4B6EĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận