Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 15
Bộ: mã 馬 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶ノ一一ノ丶
Thương Hiệt: SFHQO (尸火竹手人)
Unicode: U+4B7F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zaat6

Tự hình 1

Dị thể 2