Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
trìTổng nét: 16
Bộ:
mã 馬 (+6 nét)
Hình thái:
⿰馬多Nét bút:
一丨一一丨フ丶丶丶丶ノフ丶ノフ丶Thương Hiệt: SFNIN (尸火弓戈弓)
Unicode:
U+4B88Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận