Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 16
Bộ:
mã 馬 (+6 nét)
Hình thái:
⿰馬衣Nét bút:
一丨一一丨フ丶丶丶丶丶一ノフノ丶Thương Hiệt: SFYHV (尸火卜竹女)
Unicode:
U+4B8DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận