Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 18
Bộ: mã 馬 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶ノ丨一フ一一ノフ
Thương Hiệt: SFHXU (尸火竹重山)
Unicode: U+4B98
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zi4

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0