Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
phò,
phụTổng nét: 17
Bộ:
mã 馬 (+7 nét)
Hình thái:
⿰馬附Nét bút:
一丨一一丨フ丶丶丶丶フ丨ノ丨一丨丶Thương Hiệt: SFNLI (尸火弓中戈)
Unicode:
U+4B9BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận