Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
kiêuTổng nét: 20
Bộ:
mã 馬 (+10 nét)
Hình thái:
⿰馬高Nét bút:
一丨一一丨フ丶丶丶丶丶一丨フ一丨フ丨フ一Thương Hiệt: SFYRB (尸火卜口月)
Unicode:
U+4BA6Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 9
Bình luận