Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 20
Bộ:
mã 馬 (+10 nét)
Hình thái:
⿰馬宰Nét bút:
一丨一一丨フ丶丶丶丶丶丶フ丶一丶ノ一一丨Thương Hiệt: SFJYJ (尸火十卜十)
Unicode:
U+4BA8Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Bình luận