Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 19
Bộ:
mã 馬 (+9 nét)
Hình thái:
⿰馬骨Nét bút:
一丨一一丨フ丶丶丶丶丨フフ丶フ丨フ一一Thương Hiệt: SFBBB (尸火月月月)
Unicode:
U+4BA9Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Bình luận