Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 24
Bộ:
mã 馬 (+14 nét)
Hình thái:
⿰馬㷠Nét bút:
一丨一一丨フ丶丶丶丶丶ノノ丶丶ノノ丶ノフ丶一フ丨Thương Hiệt: SFFFQ (尸火火火手)
Unicode:
U+4BBCĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận