Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: khiên, kiển, kiễng
Tổng nét: 27
Bộ: mã 馬 (+17 nét)
Hình thái: ⿰馬蹇
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶丶丶フ一一丨丨一ノ丶丨フ一丨一ノ丶
Thương Hiệt: SFJTO (尸火十廿人)
Unicode: U+4BBF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 27
Bộ: mã 馬 (+17 nét)
Hình thái: ⿰馬蹇
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶丶丶フ一一丨丨一ノ丶丨フ一丨一ノ丶
Thương Hiệt: SFJTO (尸火十廿人)
Unicode: U+4BBF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: gin2
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 12
Bình luận 0