Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 28
Bộ:
mã 馬 (+18 nét)
Hình thái:
⿰馬聶Nét bút:
一丨一一丨フ丶丶丶丶一丨丨一一一一丨丨一一一一丨丨一一一Thương Hiệt: SFSJJ (尸火尸十十)
Unicode:
U+4BC0Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận