Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 9
Bộ:
mã 馬 (+6 nét)
Hình thái:
⿰⻢安Nét bút:
フフ一丶丶フフノ一Thương Hiệt: NMJV (弓一十女)
Unicode:
U+4BC3Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận