Có 1 kết quả:

qua
Âm Nôm: qua
Tổng nét: 10
Bộ: mã 馬 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: フフ一丨フ一丨フノ丶
Thương Hiệt: NMROB (弓一口人月)
Unicode: U+4BC4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: guā ㄍㄨㄚ
Âm Quảng Đông: waa1

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

qua

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

qua (ngựa đặc biệt mõm đen lông vàng của vua Đường Thái Tông)