Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 13
Bộ: mã 馬 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: フフ一一丨丨一一一フ丶フ丶
Thương Hiệt: NMSJE (弓一尸十水)
Unicode: U+4BC5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: nip6

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

Bình luận 0