Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 13
Bộ: cốt 骨 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フフ丶フ丨フ一一一一ノフ
Thương Hiệt: BBMMU (月月一一山)
Unicode: U+4BC8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: hin2, zyun4

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 13

Bình luận 0