Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
cánTổng nét: 14
Bộ:
cốt 骨 (+5 nét)
Hình thái:
⿰骨⿱人干Nét bút:
丨フフ丶フ丨フ一一ノ丶一一丨Thương Hiệt: BBOMJ (月月人一十)
Unicode:
U+4BCEĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận