Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 15
Bộ:
cốt 骨 (+6 nét)
Hình thái:
⿰骨行Nét bút:
丨フフ丶フ丨フ一一ノノ丨一一丨Thương Hiệt: BBHON (月月竹人弓)
Unicode:
U+4BD2Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận