Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 16
Bộ:
cốt 骨 (+7 nét)
Hình thái:
⿰骨完Nét bút:
丨フフ丶フ丨フ一一丶丶フ一一ノフThương Hiệt: BBJMU (月月十一山)
Unicode:
U+4BD8Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 7
Bình luận