Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 16
Bộ:
cốt 骨 (+7 nét)
Hình thái:
⿰骨甫Nét bút:
丨フフ丶フ丨フ一一一丨フ一一丨丶Thương Hiệt: BBIJB (月月戈十月)
Unicode:
U+4BD9Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận