Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 16
Bộ:
cốt 骨 (+7 nét)
Hình thái:
⿰骨⿱幺月Nét bút:
丨フフ丶フ丨フ一一フフ丶丨フ一一Thương Hiệt: BBVIB (月月女戈月)
Unicode:
U+4BDAĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận