Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 21
Bộ:
cốt 骨 (+12 nét)
Hình thái:
⿰骨㬎Nét bút:
丨フフ丶フ丨フ一一丨フ一一フフ丶フフ丶丶丶丶丶Thương Hiệt: BBAVF (月月日女火)
Unicode:
U+4BE5Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận