Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 12
Bộ:
cao 高 (+2 nét)
Hình thái:
⿱⿳亠口冖冋Nét bút:
丶一丨フ一丶フ丨フ丨フ一Thương Hiệt: YRBB (卜口月月)
Unicode:
U+4BE7Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận