Có 1 kết quả:

uỷ
Âm Nôm: uỷ
Tổng nét: 18
Bộ: tiêu 髟 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一一フ丶ノノノノ一丨ノ丶フノ一
Thương Hiệt: SHHDV (尸竹竹木女)
Unicode: U+4C00
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: wo2

Dị thể 2

1/1

uỷ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

uỷ đoả (tóc tai)