Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
tơ,
tưTổng nét: 19
Bộ:
tiêu 髟 (+9 nét)
Hình thái:
⿱髟思Nét bút:
一丨一一一フ丶ノノノ丨フ一丨一丶フ丶丶Thương Hiệt: SHWP (尸竹田心)
Unicode:
U+4C04Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận