Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
đoạTổng nét: 18
Bộ:
tiêu 髟 (+8 nét)
Hình thái:
⿱髟者Nét bút:
一丨一一一フ丶ノノノ一丨一ノ丨フ一一Thương Hiệt: SHJKA (尸竹十大日)
Unicode:
U+4C07Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 5
Bình luận