Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: chì, chìa
Tổng nét: 14
Bộ: cách 鬲 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一丨フ丶ノ一丨一丨フ丶
Thương Hiệt: MBJE (一月十水)
Unicode: U+4C19
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: gaan1, gam3, gei6, ngaai5

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2