Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: long, lung, luồng
Tổng nét: 33
Bộ: quỷ 鬼 (+24 nét)
Hình thái: ⿰靈鬼
Nét bút: 一丶フ丨丶丶丶丶丨フ一丨フ一丨フ一一丨ノ丶ノ丶一ノ丨フ一一ノフフ丶
Thương Hiệt: MOHUI (一人竹山戈)
Unicode: U+4C31
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 33
Bộ: quỷ 鬼 (+24 nét)
Hình thái: ⿰靈鬼
Nét bút: 一丶フ丨丶丶丶丶丨フ一丨フ一丨フ一一丨ノ丶ノ丶一ノ丨フ一一ノフフ丶
Thương Hiệt: MOHUI (一人竹山戈)
Unicode: U+4C31
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: ling4
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 29
Bình luận 0