Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
bạngTổng nét: 15
Bộ:
ngư 魚 (+4 nét)
Hình thái:
⿰魚丰Nét bút:
ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶一一一丨Thương Hiệt: NFQJ (弓火手十)
Unicode:
U+4C37Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận